Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heavenly body


noun
natural objects visible in the sky (Freq. 1)
Syn:
celestial body
Members of this Topic:
twinkle, winkle, scintillate
Hypernyms:
natural object
Hyponyms:
minor planet, planetoid, planet, major planet, planetesimal,
primary, quasar, quasi-stellar radio source, satellite, star
Part Holonyms:
universe, existence, creation, world, cosmos, macrocosm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.